🔍
Search:
THA HỒ
🌟
THA HỒ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
매우 재미있거나 즐거워서 마음대로 즐기다.
1
THỎA THÍCH, THA HỒ:
Rất thú vị hoặc vui nên thoả sức thưởng thức.
-
2
돈이나 물건 등을 마구 쓰다.
2
THOẢ THÍCH, PHÓNG TAY:
Sử dụng hoang phí tiền hay đồ vật.
-
Động từ
-
1
매우 재미있거나 즐거워서 마음껏 즐기다.
1
THỎA THÍCH, VUI SƯỚNG:
Rất thú vị hoặc vui nên thoả sức thưởng thức.
-
2
돈이나 물건 등을 아끼지 않고 마구 쓰다.
2
THOẢ THÍCH, THA HỒ, PHÓNG TAY:
Dùng bừa tiền hay đồ vật mà không cần tiết kiệm.
-
Động từ
-
1
매우 재미있거나 즐거워서 마음껏 즐기다.
1
THỎA THÍCH, VUI SƯỚNG:
Rất thú vị hoặc vui nên thoả sức thưởng thức.
-
2
돈이나 물건 등을 아끼지 않고 마구 쓰다.
2
THOẢ THÍCH, THA HỒ, PHÓNG TAY:
Dụng bừa tiền hay đồ vật mà không cần tiết kiệm.
-
-
1
하고 싶은 대로 마음대로.
1
(NHƯ NHÀO NẶN BÁNH TTEOK), THA HỒ NHÀO NẶN, TỰ TUNG TỰ TÁC:
theo ý muốn, theo lòng mình.
-
☆
Phó từ
-
1
매우 재미있거나 즐거워서 마음대로 즐기는 모양.
1
MỘT CÁCH THỎA THÍCH, MỘT CÁCH THA HỒ:
Hình ảnh rất thú vị hoặc vui nên thoả sức thưởng thức.
-
2
돈이나 물건 등을 마구 쓰는 모양.
2
MỘT CÁCH THOẢ THÍCH, MỘT CÁCH PHÓNG TAY:
Hình ảnh sử dụng hoang phí tiền hay đồ vật.